Có 1 kết quả:
任其自然 rèn qí zì rán ㄖㄣˋ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let things take their course (idiom)
(2) to leave it to nature
(3) laissez-faire
(2) to leave it to nature
(3) laissez-faire
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0