Có 1 kết quả:

任其自然 rèn qí zì rán ㄖㄣˋ ㄑㄧˊ ㄗˋ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to let things take their course (idiom)
(2) to leave it to nature
(3) laissez-faire

Bình luận 0